Bán Hàng Lioa, Ổn Áp Lioa Qua Điện Thoại
Bán hàng lioa, ổn áp lioa qua điện thoại, 0936 180 191 – 0978713771 Mr Lực. Tư vấn 24/7 giá cực rẻ.
Bán hàng lioa, ổn áp lioa qua điện thoại
HOTLINE: 0936 180 191 – 0978713771 Mr Lực.
Xã hội ngày nay vẫn không ngừng phát triển, đời sống của người dân không ngừng được nâng cao, với thời buổi của công nghệ phát triển nó đem lại những tiện ích bất ngờ.
- Nếu như trước đây chưa có điện thoại, thì nơi trao đổi hàng hóa chủ yếu là các chợ và cửa hàng người bán và người mua thường tập trung tại một địa điểm nhát định, còn ngày nay bạn chỉ một cuộc điện thoại chỉ một lát sau có người giao hàng đến cho bạn tại nhà,
- Qúy khách có nhu cầu mua Ổn Áp Lioa, Biến Áp Lioa, Nạp Ắc Quy Lioa..... Qúy khách chỉ việc nhấc điện thoại lên alo cho chúng tôi đặt hàng, chúng tôi se cho nhân viên giao hàng và lắp đặt theo yêu cầu của khách hàng...
BẢNG GIÁ ĐÃ TRỪ % TRIẾT KHẤU ĐỂ CÓ GIÁ TỐT GỌI NGAY : HOTLINE: 0936 180 191 – 0978713771 Mr Lực.
I. Ổn áp lioa 1 pha
Ổn áp lioa SH (150v-250v) | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) |
SH-500 |
0,5
|
225 x 172 x 177
|
5,0
|
1,010,000
|
808,000
|
SH-1000 |
1
|
225 x 172 x 177
|
6,2
|
1,310,000
|
1,048,000
|
SH-2000 |
2
|
285 x 208 x 218
|
9,6
|
2,070,000
|
1,156,000
|
SH-3000 |
3
|
305 x 225 x 305
|
11,0
|
2,720,000
|
2,176,000
|
SH-5000 |
5
|
305 x 225 x 305
|
14,8
|
3,180,000
|
2,544,000
|
SH-7500 |
7,5
|
400 x 218 x 310
|
20,0
|
4,510,000
|
3,500,000
|
SH-10000 |
10
|
400 x 218 x 310
|
22,5
|
5,150,000
|
4,100,000
|
SH-15000 |
15
|
562 x 312 x 510
|
54,0
|
9,290,000
|
7,432,000
|
SH-20000 |
20
|
562 x 312 x 510
|
54,0
|
12,370,000
|
9,500,000
|
SH-25000 |
25
|
690 x 488 x 450
|
69,0
|
14,700,000
|
11,200,000
|
SH-30000 |
30
|
690 x 488 x 450
|
76,0
|
19,080,000
|
14,500,000
|
SH-50000 |
50
|
700 x 480 x 660
|
120,0
|
31,400,000
|
24,000,000
|
Ổn áp lioa 1 pha SH II (A.V.S 1 PHASE)
| |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) |
SH-500 II
|
0,5
|
225 x 172 x 177
|
5,0
|
1.100.000
| |
SH-1000 II
|
1
|
225 x 172 x 177
|
6,2
|
1.440.000
| |
SH-2000 II
|
2
|
285 x 208 x 218
|
9,6
|
2.280.000
| |
SH-3000 II
|
3
|
305 x 225 x 305
|
11,0
|
2.990.000
| |
SH-5000 II
|
5
|
305 x 225 x 305
|
14,8
|
3.500.000
| |
SH-7500 II
|
7,5
|
400 x 218 x 310
|
20,0
|
4.960.000
| |
SH-10000 II
|
10
|
400 x 218 x 310
|
22,5
|
5.670.000
| |
SH-15000 II
|
15
|
562 x 312 x 510
|
54,0
|
10.220.000
| |
SH-20000 II
|
20
|
562 x 312 x 510
|
54,0
|
13.610.000
| |
SH-25000 II
|
25
|
690 x 488 x 450
|
69,0
|
16.170.000
| |
SH-30000 II
|
30
|
690 x 488 x 450
|
76,0
|
20.990.000
| |
SH-50000 II
|
50
|
700 x 480 x 660
|
120,0
|
34.540.000
|
Ổn áp lioa DRI (90v-250v) | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) |
DRI-500 II |
0,5
|
225 x 172 x 177
|
5,6
|
1,160,000
|
930,000
|
DRI-1000 |
1
|
237 x 183 x 200
|
7,0
|
1,410,000
|
1,120,000
|
DRI-2000 |
2
|
285 x 208 x 218
|
10,0
|
2,150,000
|
1,680,000
|
DRI-3000 |
3
|
305 x 225 x 305
|
12,0
|
2,810,000
|
2,200,000
|
DRI-5000 |
5
|
305 x 225 x 305
|
15,0
|
3,630,000
|
2,850,000
|
DRI-7500 |
7,5
|
410 x 240 x 355
|
26,0
|
5,760,000
|
4,400,000
|
DRI-10000 |
10
|
415 x 240 x 355
|
30,2
|
7,460,000
|
5,600,000
|
DRI-15000 |
15
|
562 x 312 x 510
|
58,0
|
13,740,000
|
8.210,000
|
DRI-20000 |
20
|
690 x 488 x 450
|
70,0
|
18,090,000
|
13,400,000
|
DRI-30000 |
30
|
700 x 480 x 660
|
103,0
|
27,460,000
|
20,500,000
|
Ổn áp lioa 1 pha DRI - II (A.V.S 1 PHASE)
| |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) |
DRI-500 II
|
0,5
|
225 x 172 x 177
|
5,0
|
1.280.000
| |
DRI-1000 II
|
1
|
237 x 183 x 200
|
7,0
|
1.550.000
| |
DRI-2000 II
|
2
|
285 x 208 x 218
|
10,0
|
2.370.000
| |
DRI-3000 II
|
3
|
305 x 225 x 305
|
12,0
|
3.090.000
| |
DRI-5000 II
|
5
|
305 x 225 x 305
|
15,0
|
3.990.000
| |
DRI-7500 II
|
7,5
|
410 x 240 x 355
|
26,0
|
6.340.000
| |
DRI-10000 II
|
10
|
415 x 240 x 355
|
30,2
|
8.210.000
| |
DRI-15000 II
|
15
|
562 x 312 x 510
|
58,0
|
10.220.000
| |
DRI-20000 II
|
20
|
690 x 488 x 450
|
70,0
|
19.900.000
| |
DRI-30000 II
|
30
|
700 x 480 x 660
|
103,0
|
30.210.000
|
Ổn áp lioa DRII (50v-250v) | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) |
DRII-1000 |
1
|
237 x 183 x 200
|
7,8
|
1,620,000
|
1,280,000
|
DRII-2000 |
2
|
285 x 208 x 218
|
10,0
|
2,420,000
|
1,880,000
|
DRII-3000 |
3
|
305 x 225 x 305
|
15,0
|
3,380,000
|
2,600,000
|
DRII-5000 |
5
|
400 x 218 x 310
|
20,0
|
4,810,000
|
3,700,000
|
DRII-7500 |
7,5
|
445 x 315 x 440
|
29,2
|
7,130,000
|
5,300,000
|
DRII-10000 |
10
|
490 x 408 x 440
|
41,0
|
8,810,000
|
6,600,000
|
DRII-15000 |
15
|
700 x 480 x 660
|
86,0
|
16,840,000
|
12,500,000
|
DRII-20000 |
20
|
700 x 480 x 660
|
100,0
|
21,910,000
|
15,800,000
|
Ổn áp lioa 1 pha DRII - II (A.V.S 1 PHASE)
| |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) |
DRII-1000 II
|
1
|
237 x 183 x 200
|
7,8
|
1.780.000
| |
DRII-2000 II
|
2
|
285 x 208 x 218
|
10,0
|
2.660.000
| |
DRII-3000 II
|
3
|
305 x 225 x 305
|
15,0
|
3.720.000
| |
DRII-5000 II
|
5
|
400 x 218 x 310
|
20,0
|
5.290.000
| |
DRII-7500 II
|
7,5
|
445 x 315 x 440
|
29,2
|
7.840.000
| |
DRII-10000 II
|
10
|
490 x 408 x 440
|
41,0
|
9.690.000
| |
DRII-15000 II
|
15
|
700 x 480 x 660
|
68,0
|
18.520.000
| |
DRII-20000 II
|
20
|
700 x 480 x 660
|
100,0
|
24.100.000
|
II. Ổn áp lioa 3 pha
Ổn áp lioa 3 pha khô (160v - 430v) | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) |
DR3-3K |
3
|
410 x 280 x 640
|
29
|
5,680,000
|
4,544,000
|
DR3-6K |
6
|
410 x 280 x 640
|
32
|
8,120,000
|
6,496,000
|
DR3-10K |
10
|
480 x 365 x 715
|
44
|
9,610,000
|
7,688,000
|
DR3-15K |
15
|
480 x 365 x 715
|
52
|
15,970,000
|
12,776,000
|
DR3-20K |
20
|
545 x 390 x 1090
|
96
|
21,740,000
|
17,392,000
|
DR3-30K |
30
|
545 x 390 x 1090
|
107
|
30,480,000
|
24,384,000
|
DR3-45K |
45
|
780 x 562 x 1277
|
206
|
46,120,000
|
36,896,000
|
DR3-60K |
60
|
780 x 562 x 1277
|
232
|
58,640,000
|
46,912,000
|
DR3-75K |
75
|
820 x 710 x 1635
|
360
|
66,370,000
|
53,096,000
|
DR3-100K |
100
|
820 x 710 x 1635
|
386
|
90,060,000
|
72,048,000
|
Ổn áp lioa 3 pha khô (260v - 430v) | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) |
SH3-3K |
3
|
410 x 280 x 640
|
29
|
4,540,000
|
3,632,000
|
SH3-6K |
6
|
410 x 280 x 640
|
32
|
6,500,000
|
5,200,000
|
SH3-10K |
10
|
480 x 365 x 715
|
44
|
8,530,000
|
6,824,000
|
SH3-15K |
15
|
480 x 365 x 715
|
52
|
12,760,000
|
10,208,000
|
SH3-20K |
20
|
545 x 390 x 1090
|
78
|
17,390,000
|
13,912,000
|
SH3-30K |
30
|
545 x 390 x 1090
|
87
|
24,380,000
|
19,504,000
|
SH3-45K |
45
|
610 x 470 x 1270
|
176
|
36,900,000
|
29,520,000
|
SH3-60K |
60
|
610 x 470 x 1270
|
188
|
46,910,000
|
37,528,000
|
SH3-75K |
75
|
780 x 562 x 1247
|
218
|
53,090,000
|
42,472,000
|
SH3-100K |
100
|
780 x 562 x 1247
|
246
|
72,050,000
|
57,640,000
|
SH3-150K |
150
|
820 x 710 x 1635
|
487
|
113,820,000
|
91,056,000
|
SH3-200K |
200
|
1450 x 870 x 2020
|
580
|
210,030,000
|
168,024,000
|
SH3-250K |
250
|
1450 x 870 x 2020
|
1088
|
241,610,000
|
193,288,000
|
SH3-300K |
300
|
1450 x 870 x 2020
|
1185
|
295,760,000
|
236,608,000
|
SH3-400K/3 |
400
|
1132 x 853 x 1535
|
1320
|
333,180,000
|
266,544,000
|
SH3-500K/3 |
500
|
1132 x 853 x 1535
|
1750
|
438,080,000
|
350,464,000
|
SH3-600K/3 |
600
|
1132 x 853 x 1535
|
1910
|
500,590,000
|
400,472,000
|
SH3-800K/3 |
800
|
1500 x 860 x 1400
|
3240
|
646,410,000
|
517,128,000
|
SH3-1000K/3 |
1000
|
1200 x 860 x 2100
|
3650
|
792,240,000
|
633,792,000
|
SH3-1200K/3 |
1200
|
1350 x 860 x 2100
|
3820
|
938,070,000
|
750,456,000
|
Ổn áp lioa 3 pha khô (304v - 420v) | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) |
NM-150K |
150
|
935 x 665 x 1865
|
472
|
91,050,000
|
72,840,000
|
NM-200K |
200
|
1122 x 800 x 1737
|
730
|
175,100,000
|
140,080,000
|
NM-250K |
250
|
1450 x 870 x 2020
|
890
|
201,350,000
|
161,080,000
|
NM-300K/3 |
300
|
1430 x 852 x 1907
|
840
|
246,470,000
|
197,176,000
|
NM-400K |
400
|
1450 x 870 x 2020
|
1220
|
277,650,000
|
222,120,000
|
NM-500K/3 |
500
|
1132 x 853 x 1535
|
1350
|
365,060,000
|
292,048,000
|
NM-600K/3 |
600
|
1132 x 853 x 1535
|
1630
|
417,160,000
|
333,728,000
|
NM-800K/3 |
800
|
1350 x 860 x 1200
|
1890
|
538,680,000
|
430,944,000
|
NM-1000K/3 |
1000
|
1120 x 760 x 2100
|
2200
|
660,200,000
|
528,160,000
|
NM-1200K/3 |
1200
|
1200 x 800 x 2100
|
3120
|
781,710,000
|
625,368,000
|
NM-1500K/3 |
1500
|
1200 x 860 x 2100
|
3500
|
964,000,000
|
771,200,000
|
NM-1800K/3 |
1800
|
1350 x 860 x 2100
|
3900
|
1,146,280,000
|
917,024,000
|
Ổn áp lioa 3 pha ngâm dầu | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) |
D-150 |
150
|
860 x 860 x 1500
|
700
|
139,270,000
|
111,416,000
|
D-200 |
200
|
940 x 940 x 1500
|
800
|
190,140,000
|
152,112,000
|
D-250 |
250
|
940 x 940 x 1500
|
850
|
241,640,000
|
193,312,000
|
D-300 |
300
|
1000 x 1000 x 1700
|
900
|
295,780,000
|
236,624,000
|
D-400 |
400
|
1000 x 1000 x 1700
|
1150
|
333,190,000
|
266,552,000
|
D-500 |
500
|
1200 x 1000 x 1700
|
1290
|
456,320,000
|
365,056,000
|
D-600 |
600
|
1200 x 1000 x 1700
|
1370
|
521,430,000
|
417,144,000
|
D-800 |
800
|
1280 x 1280 x 2050
|
1840
|
673,360,000
|
538,688,000
|
D-1000 |
1000
|
1460 x 1460 x 2350
|
2360
|
825,280,000
|
660,224,000
|
D-1500 |
1500
|
1650 x 1650 x 2350
|
2900
|
1,205,020,000
|
964,016,000
|
D-2000 |
2000
|
1650 x 1650 x 2350
|
3200
|
1,584,750,000
|
1,267,800,000
|
III. Biến áp vô cấp
Biến áp vô cấp 1 pha (điện áp vào 220v 50/60HZ, điện áp ra 0 ~ 250V) | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Dòng tải tối đa
(A) |
Công suất
|
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | |
SD-255 |
5A
|
1,1
|
995,000
|
796,000
| |
SD-2510 |
10A
|
2,2
|
2,002,000
|
1,601,600
| |
SD-2515 |
15A
|
3,3
|
2,997,000
|
2,397,600
| |
SD-2525 |
25A
|
5,5
|
4,998,000
|
3,998,400
| |
SD-2537.5 |
37,5A
|
8,25
|
7,000,000
|
5,600,000
| |
SD-2550 |
50A
|
11
|
9,997,000
|
7,997,600
|
Biến áp vô cấp 1 pha (điện áp vào 220v 50/60HZ, điện áp ra 2 ~ 250V) | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Dòng tải tối đa
(A) |
Công suất
|
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | |
SD-2575 |
75A
|
16,5
|
14,984,000
|
11,987,200
| |
SD-25100 |
100A
|
22
|
20,016,000
|
16,012,800
| |
SD-25150 |
150A
|
33
|
29,969,000
|
23,975,200
| |
SD-25250 |
250A
|
55
|
49,984,000
|
39,987,200
| |
SD-25300 |
300A
|
66
|
60,047,000
|
48,037,600
| |
SD-25500 |
500A
|
110
|
99,969,000
|
79,975,200
|
Biến áp vô cấp 3 pha (điện áp vào 380v 50/60HZ, điện áp ra 0 ~ 430V) | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Dòng tải tối đa
(A) |
Công suất
|
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | |
S3-435 |
5A
|
3,3
|
2,997,000
|
2,397,600
| |
S3-4310 |
10A
|
6,6
|
6,005,000
|
4,804,000
| |
S3-4315 |
15A
|
9,9
|
9,002,000
|
7,201,600
| |
S3-4325 |
25A
|
16,5
|
14,984,000
|
11,987,200
| |
S3-4337.5 |
37.5A
|
24,7
|
20,016,000
|
16,012,800
| |
S3-4350 |
50A
|
33
|
29,969,000
|
23,975,200
|
Biến áp vô cấp 3 pha (điện áp vào 380v 50/60HZ, điện áp ra 5 ~ 430V) | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Dòng tải tối đa
(A) |
Công suất
|
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | |
S3-4375 |
75A
|
49,5
|
44,953,000
|
35,962,400
| |
S3-43100 |
100A
|
66
|
60,047,000
|
48,037,600
| |
S3-43150 |
150A
|
99
|
90,016,000
|
72,012,800
| |
S3-43250 |
250A
|
165
|
149,953,000
|
119,962,400
| |
S3-43300 |
300A
|
198
|
180,031,000
|
144,024,800
| |
S3-43500 |
500A
|
330
|
300,016,000
|
240,012,800
|
IV. Biến áp đổi nguồn hạ áp
Biến áp đổi nguồn hạ áp 1 pha | ||||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | |
Cao
|
Đường kính
| |||||
DN002 |
0,2
|
80
|
145
|
1,8
|
308,000
| |
DN004 |
0,4
|
110
|
165
|
2,5
|
409,000
| |
DN006 |
0,6
|
110
|
165
|
2,5
|
433,000
| |
DN010 |
1,0
|
120
|
180
|
4,0
|
505,000
| |
DN012 |
1,2
|
120
|
180
|
4,3
|
565,000
| |
DN015 |
1,5
|
120
|
180
|
4,6
|
590,000
| |
DN020 |
2,0
|
147
|
180
|
5,4
|
815,000
|
Biến áp đổi nguồn hạ áp 3 pha - loại tự ngẫu | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) |
3K101M2YH5YT |
10
|
580 x 430 x 560
|
80
|
6,700,000
|
5,360,000
|
3K151M2YH5YT |
15
|
580 x 430 x 560
|
90
|
8,950,000
|
7,160,000
|
3K201M2YH5YT |
20
|
580 x 430 x 560
|
105
|
12,250,000
|
9,800,000
|
3K301M2YH5YT |
30
|
750 x 480 x 680
|
130
|
15,300,000
|
12,240,000
|
3K501M2YH5YT |
50
|
750 x 480 x 680
|
150
|
20,900,000
|
16,720,000
|
3K601M2YH5YT |
60
|
750 x 480 x 680
|
165
|
22,500,000
|
18,000,000
|
3K801M2YH5YT |
80
|
900 x 600 x 840
|
230
|
24,650,000
|
19,720,000
|
3K102M2YH5YT |
100
|
900 x 600 x 840
|
285
|
27,600,000
|
22,080,000
|
3K152M2YH5YT |
150
|
1130 x 660 x 1000
|
445
|
39,600,000
|
31,680,000
|
3K202M2YH5YT |
200
|
1130 x 660 x 1000
|
540
|
56,300,000
|
45,040,000
|
3K252M2YH5YT |
250
|
1400 x 750 x 1360
|
650
|
68,400,000
|
54,720,000
|
3K322M2YH5YT |
320
|
1400 x 750 x 1360
|
760
|
82,000,000
|
65,600,000
|
3K402M2YH5YT |
400
|
1540 x 960 x 1450
|
950
|
102,000,000
|
81,600,000
|
3K562M2YH5YT |
560
|
1540 x 960 x 1450
|
1210
|
117,000,000
|
93,600,000
|
Biến áp đổi nguồn hạ áp 3 pha - loại cách ly | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) |
3K630M2DH5YC |
6,3
|
580 x 430 x 560
|
70
|
9,050,000
|
7,240,000
|
3K800M2DH5YC |
8
|
580 x 430 x 560
|
85
|
11,300,000
|
9,040,000
|
3K101M2DH5YC |
10
|
580 x 430 x 560
|
105
|
12,700,000
|
10,160,000
|
3K151M2DH5YC |
15
|
750 x 480 x 680
|
125
|
15,700,000
|
12,560,000
|
3K201M2DH5YC |
20
|
750 x 480 x 680
|
155
|
19,700,000
|
15,760,000
|
3K301M2DH5YC |
30
|
750 x 480 x 680
|
195
|
28,400,000
|
22,720,000
|
3K501M2DH5YC |
50
|
900 x 600 x 840
|
305
|
38,800,000
|
31,040,000
|
3K601M2DH5YC |
60
|
900 x 600 x 840
|
330
|
41,100,000
|
32,880,000
|
3K801M2DH5YC |
80
|
1130 x 660 x 1000
|
450
|
50,800,000
|
40,640,000
|
3K102M2DH5YC |
100
|
1130 x 660 x 1000
|
550
|
59,700,000
|
47,760,000
|
3K152M2DH5YC |
150
|
1400 x 750 x 1360
|
730
|
77,700,000
|
62,160,000
|
3K202M2DH5YC |
200
|
1400 x 750 x 1360
|
910
|
91,250,000
|
73,000,000
|
3K252M2DH5YC |
250
|
1540 x 960 x 1450
|
1150
|
100,350,000
|
80,280,000
|
3K322M2DH5YC |
320
|
1540 x 960 x 1450
|
1260
|
114,000,000
|
91,200,000
|
3K402M2DH5YC |
400
|
1880 x 1340 x 1520
|
1540
|
136,850,000
|
109,480,000
|
3K562M2DH5YC |
560
|
1880 x 1340 x 1520
|
1930
|
182,500,000
|
146,000,000
|
V. Biến áp điện lực ba pha ngâm dầu
6-10/ 0,4kV, Yyn 12 50Hz | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | |
3D301M1YM1Y1 |
30&31,5
|
880 x 650 x 1050
|
56,100,000
|
44,880,000
| |
3D501M1YM1Y1 |
50
|
1030 x 670 x 1050
|
62,050,000
|
49,640,000
| |
3D751M1YM1Y1 |
75
|
1190 x 680 x 1290
|
73,950,000
|
59,160,000
| |
3D102M1YM1Y1 |
100
|
1310 x 700 x 1470
|
81,600,000
|
65,280,000
| |
3D162M1YM1Y1 |
160
|
1370 x 770 x 1530
|
102,850,000
|
82,280,000
| |
3D182M1YM1Y1 |
180
|
1370 x 770 x 1530
|
106,250,000
|
85,000,000
| |
3D252M1YM1Y1 |
250
|
1475 x 810 x 1615
|
126,650,000
|
101,320,000
| |
3D322M1YM1Y1 |
320
|
1605 x 850 x 1665
|
151,300,000
|
121,040,000
| |
3D402M1YM1Y1 |
400
|
1575 x 860 x 1765
|
181,050,000
|
144,840,000
| |
3D502M1YM1Y1 |
500
|
1790 x 920 x 1870
|
215,050,000
|
172,040,000
| |
3D562M1YM1Y1 |
560
|
1790 x 920 x 1870
|
225,250,000
|
180,200,000
| |
3D632M1YM1Y1 |
630
|
1840 x 900 x 1860
|
244,800,000
|
195,840,000
| |
3D752M1YM1Y1 |
750
|
1870 x 950 x 1870
|
285,600,000
|
228,480,000
| |
3D802M1YM1Y1 |
800
|
1870 x 950 x 1870
|
299,200,000
|
239,360,000
| |
3D103M1YM1Y1 |
1000
|
2025 x 1000 x 1950
|
361,250,000
|
289,000,000
| |
3D123M1YM1Y1 |
1250
|
2030 x 1000 x 2160
|
395,250,000
|
316,200,000
| |
3D153M1YM1Y1 |
1500
|
2150 x 1090 x 2240
|
508,300,000
|
406,640,000
| |
3D163M1YM1Y1 |
1600
|
2260 x 1220 x 2270
|
567,800,000
|
454,240,000
| |
3D183M1YM1Y1 |
1800
|
2320 x 1330 x 2310
|
603,500,000
|
482,800,000
| |
3D203M1YM1Y1 |
2000
|
2380 x 1340 x 2530
|
661,555,000
|
529,244,000
| |
3D253M1YM1Y1 |
2500
|
2480 x 1350 x 2670
|
831,470,000
|
665,176,000
|
22/ 0,4kV Dyn 11, 12 50Hz | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | |
3D301M2DM1Y1 |
30&31,5
|
880 x 650 x 1050
|
57,800,000
|
46,240,000
| |
3D501M2DM1Y1 |
50
|
1030 x 670 x 1050
|
63,750,000
|
51,000,000
| |
3D751M2DM1Y1 |
75
|
1190 x 680 x 1290
|
75,650,000
|
60,520,000
| |
3D102M2DM1Y1 |
100
|
1310 x 700 x 1470
|
83,300,000
|
66,640,000
| |
3D162M2DM1Y1 |
160
|
1370 x 770 x 1530
|
106,250,000
|
85,000,000
| |
3D182M2DM1Y1 |
180
|
1370 x 770 x 1530
|
108,800,000
|
87,040,000
| |
3D252M2DM1Y1 |
250
|
1475 x 810 x 1615
|
133,450,000
|
106,760,000
| |
3D322M2DM1Y1 |
320
|
1605 x 850 x 1665
|
157,250,000
|
125,800,000
| |
3D402M2DM1Y1 |
400
|
1575 x 860 x 1765
|
189,550,000
|
151,640,000
| |
3D502M2DM1Y1 |
500
|
1790 x 920 x 1870
|
226,100,000
|
180,880,000
| |
3D562M2DM1Y1 |
560
|
1790 x 920 x 1870
|
233,750,000
|
187,000,000
| |
3D632M2DM1Y1 |
630
|
1840 x 900 x 1860
|
253,300,000
|
202,640,000
| |
3D752M2DM1Y1 |
750
|
1870 x 950 x 1870
|
293,250,000
|
234,600,000
| |
3D802M2DM1Y1 |
800
|
1870 x 950 x 1870
|
310,250,000
|
248,200,000
| |
3D103M2DM1Y1 |
1000
|
2025 x 1000 x 1950
|
372,300,000
|
297,840,000
| |
3D123M2DM1Y1 |
1250
|
2030 x 1000 x 2160
|
411,400,000
|
329,120,000
| |
3D153M2DM1Y1 |
1500
|
2150 x 1090 x 2240
|
528,700,000
|
422,960,000
| |
3D163M2DM1Y1 |
1600
|
2260 x 1220 x 2270
|
584,375,000
|
467,500,000
| |
3D183M2DM1Y1 |
1800
|
2320 x 1330 x 2310
|
624,750,000
|
499,800,000
| |
3D203M2DM1Y1 |
2000
|
2380 x 1340 x 2530
|
671,075,000
|
536,860,000
| |
3D253M2DM1Y1 |
2500
|
2480 x 1350 x 2670
|
841,160,000
|
672,928,000
|
35/ 0,4kV, Yyn 12 50Hz | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | |
3D301M3YM1Y1 |
30&31,5
|
900 x 670 x 1100
|
68,850,000
|
55,080,000
| |
3D501M3YM1Y1 |
50
|
1050 x 680 x 1290
|
79,050,000
|
63,240,000
| |
3D751M3YM1Y1 |
75
|
1220 x 700 x 1350
|
83,300,000
|
66,640,000
| |
3D102M3YM1Y1 |
100
|
1480 x 720 x 1545
|
98,430,000
|
78,744,000
| |
3D162M3YM1Y1 |
160
|
1500 x 820 x 1645
|
125,800,000
|
100,640,000
| |
3D182M3YM1Y1 |
180
|
1500 x 820 x 1645
|
132,600,000
|
106,080,000
| |
3D252M3YM1Y1 |
250
|
1605 x 840 x 1720
|
157,250,000
|
125,800,000
| |
3D322M3YM1Y1 |
320
|
1705 x 880 x 1770
|
177,055,000
|
141,644,000
| |
3D402M3YM1Y1 |
400
|
1705 x 870 x 1850
|
209,610,000
|
167,688,000
| |
3D502M3YM1Y1 |
500
|
1895 x 900 x 1890
|
247,350,000
|
197,880,000
| |
3D562M3YM1Y1 |
560
|
1895 x 900 x 1890
|
256,700,000
|
205,360,000
| |
3D632M3YM1Y1 |
630
|
1945 x 900 x 1995
|
285,260,000
|
228,208,000
| |
3D752M3YM1Y1 |
750
|
2025 x 980 x 1995
|
320,450,000
|
256,360,000
| |
3D802M3YM1Y1 |
800
|
2025 x 980 x 1995
|
328,100,000
|
262,480,000
| |
3D103M3YM1Y1 |
1000
|
2050 x 1000 x 2060
|
396,950,000
|
317,560,000
| |
3D123M3YM1Y1 |
1250
|
2090 x 1030 x 2250
|
465,800,000
|
372,640,000
| |
3D153M3YM1Y1 |
1500
|
2170 x 1120 x 2280
|
582,250,000
|
465,800,000
| |
3D163M3YM1Y1 |
1600
|
2310 x 1330 x 2300
|
610,640,000
|
488,512,000
| |
3D183M3YM1Y1 |
1800
|
2360 x 1350 x 2420
|
659,345,000
|
527,476,000
| |
3D203M3YM1Y1 |
2000
|
2430 x 1360 x 2590
|
700,230,000
|
560,184,000
| |
3D253M3YM1Y1 |
2500
|
2650 x 1390 x 2710
|
849,915,000
|
679,932,000
|
10(22)/ 0,4kV DY/yn-11-12 | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | |
3D501H2TM1Y1 |
50
|
1030 x 670 x 1080
|
80,750,000
|
64,600,000
| |
3D751H2TM1Y1 |
75
|
1190 x 680 x 1320
|
84,150,000
|
67,320,000
| |
3D102H2TM1Y1 |
100
|
1310 x 700 x 1500
|
99,280,000
|
79,424,000
| |
3D162H2TM1Y1 |
160
|
1370 x 770 x 1560
|
128,350,000
|
102,680,000
| |
3D182H2TM1Y1 |
180
|
1370 x 770 x 1560
|
134,470,000
|
107,576,000
| |
3D252H2TM1Y1 |
250
|
1475 x 810 x 1650
|
158,100,000
|
126,480,000
| |
3D322H2TM1Y1 |
320
|
1605 x 850 x 1690
|
179,350,000
|
143,480,000
| |
3D402H2TM1Y1 |
400
|
1575 x 860 x 1790
|
210,800,000
|
168,640,000
| |
3D502H2TM1Y1 |
500
|
1790 x 920 x 1900
|
250,750,000
|
200,600,000
| |
3D562H2TM1Y1 |
560
|
1790 x 920 x 1900
|
260,100,000
|
208,080,000
| |
3D632H2TM1Y1 |
630
|
1840 x 900 x 1890
|
286,450,000
|
229,160,000
| |
3D752H2TM1Y1 |
750
|
1870 x 950 x 1900
|
300,650,000
|
240,520,000
| |
3D802H2TM1Y1 |
800
|
1870 x 950 x 1900
|
321,300,000
|
257,040,000
| |
3D103H2TM1Y1 |
1000
|
2025 x 1000 x 1980
|
403,750,000
|
323,000,000
| |
3D123H2TM1Y1 |
1250
|
2030 x 1000 x 2190
|
472,600,000
|
378,080,000
| |
3D153H2TM1Y1 |
1500
|
2150 x 1090 x 2260
|
593,130,000
|
474,504,000
| |
3D163H2TM1Y1 |
1600
|
2260 x 1220 x 2290
|
613,275,000
|
490,620,000
| |
3D183H2TM1Y1 |
1800
|
2320 x 1330 x 2340
|
670,990,000
|
536,792,000
| |
3D203H2TM1Y1 |
2000
|
2380 x 1340 x 2550
|
719,525,000
|
575,620,000
| |
3D253H2TM1Y1 |
2500
|
2480 x 1350 x 2690
|
895,900,000
|
716,720,000
|
35(22)/ 0,4kV - Y - D/yn-12-11 | |||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất (kVA)
|
Kích Thước (DxRxC)
(mm) |
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | |
3D501H4NM1Y1 |
50
|
1050 x 680 x 1330
|
94,350,000
|
75,480,000
| |
3D751H4NM1Y1 |
75
|
1220 x 700 x 1390
|
100,300,000
|
80,240,000
| |
3D102H4NM1Y1 |
100
|
1480 x 720 x 1590
|
111,180,000
|
88,944,000
| |
3D162H4NM1Y1 |
160
|
1500 x 820 x 1690
|
124,950,000
|
99,960,000
| |
3D182H4NM1Y1 |
180
|
1500 x 820 x 1690
|
147,050,000
|
117,640,000
| |
3D252H4NM1Y1 |
250
|
1605 x 840 x 1760
|
169,830,000
|
135,864,000
| |
3D322H4NM1Y1 |
320
|
1705 x 880 x 1810
|
192,695,000
|
154,156,000
| |
3D402H4NM1Y1 |
400
|
1705 x 880 x 1810
|
222,700,000
|
178,160,000
| |
3D502H4NM1Y1 |
500
|
1895 x 900 x 1930
|
261,800,000
|
209,440,000
| |
3D562H4NM1Y1 |
560
|
1895 x 900 x 1930
|
269,450,000
|
215,560,000
| |
3D632H4NM1Y1 |
630
|
1945 x 900 x 2030
|
290,700,000
|
232,560,000
| |
3D752H4NM1Y1 |
750
|
2025 x 980 x 2030
|
340,000,000
|
272,000,000
| |
3D802H4NM1Y1 |
800
|
2025 x 980 x 2030
|
351,050,000
|
280,840,000
| |
3D103H4NM1Y1 |
1000
|
2050 x 1000 x 2100
|
416,500,000
|
333,200,000
| |
3D123H4NM1Y1 |
1250
|
2090 x 1030 x 2290
|
497,250,000
|
397,800,000
| |
3D153H4NM1Y1 |
1500
|
2170 x 1120 x 2280
|
604,350,000
|
483,480,000
| |
3D163H4NM1Y1 |
1600
|
2310 x 1330 x 2320
|
626,450,000
|
501,160,000
| |
3D183H4NM1Y1 |
1800
|
2360 x 1350 x 2420
|
698,700,000
|
558,960,000
| |
3D203H4NM1Y1 |
2000
|
2430 x 1360 x 2590
|
764,745,000
|
611,796,000
| |
3D253H4NM1Y1 |
2500
|
2650 x 1390 x 2730
|
943,500,000
|
754,800,000
|
VI. Các sản phầm khác
Nguồn 1 chiều DC (Máy nạp ắc quy) | ||||||||
Mã Sản Phẩm
|
Dòng tải
(A) |
Điện áp vào
(V) |
Điện áp ra
(V) |
Kích thước (mm)
(D x R x C) |
Trọng lượng
|
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | |
BC1815 |
15
|
220
|
DC 0V ~ 18V
|
290x220x180
|
7,0
|
1,903,000
|
1,522,400
| |
BC1830 |
30
|
220
|
DC 0V ~ 18V
|
290x220x180
|
8,4
|
2,505,000
|
2,004,000
| |
BC3630 |
30
|
220
|
DC 0V ~ 36V
|
400x260x235
|
13,2
|
2,898,000
|
2,318,400
| |
BC5030 |
30
|
220
|
DC 2V ~ 50V
|
400x310x290
|
19,4
|
4,260,000
|
3,408,000
|
Máy đổi điện DC - AC, Nạp | ||||||||
Mã Sản Phẩm
|
Công suất
(VA) |
Đổi điện
|
Nạp
|
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | |||
Điện áp vào (V)
|
Điện áp ra (V)
|
Điện áp vào (V)
|
Điện áp ra (V)
| |||||
IC 500 |
500
|
DC 12
|
AC 220
|
AC 220
|
DC 12
|
1,914,000
|
1,531,200
| |
IC 1000 |
1000
|
DC 12
|
AC 220
|
AC 220
|
DC 12
|
2,811,000
|
2,248,800
|
Thiết bị kiểm tra ắc quy | ||||||||
Mã Sản Phẩm
|
Giá
(VND) |
Giá khuyến mại
(VND) | ||||||
TBDAQ
|
339,000
|
+ HƯỚNG DẪN ĐẶT HÀNG LIOA, ỔN ÁP LIOA QUA ĐIỆN THOẠI
+ Qúy khách lựa chọn sản phẩm hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, nhân viên sẽ giao hàng tận nơi, lắp đặt theo yêu cầu, ở các tỉnh xa chúng tôi sẽ hỗ gửi hàng qua các nhà xe hoặc văn phòng uy tín... Qúy khách nhận hàng và thanh toán tiền...
+ Với các đơn vị, nhà nước, các cơ quan, công tý mua hàng cần hóa đơn đỏ ( VAT 10%)
Cần cung cấp thông tin khách hàng :
- Tên, địa chỉ đơn vị :
- Người đại diện :
- Tài khoản, mã số thuế...
- Số điện thoại liên hệ...
- Mặt hàng cần mua hoặc gọi điện chúng tôi sẽ tư vấn...
+ Chúng tôi sẽ gửi báo giá làm hợp đồng theo hai bên đã thảo thuận...
+ Hình thức thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản...
+ Ổn Áp Lioa được bảo hàng 04 năm, Biến Áp Lioa bảo hành 18 tháng.
+ Lưu ý : Bảng giá chưa bao gồm vat 10% , giao hàng miễn phí.
Ngoài ra công ty còn đang có chương trình khuyến mại giảm giá thanh lỹ lioa cũ tới 40% quý khách có thể tham khảo link bên dưới :
CÔNG TY TNHH LIOA NHẬT LINH
- Địa chỉ : 765 Ngô Gia Tự - Đức Giang - Long Biên - Hà Nội.(Gần Thế Giới Di Động).
HOTLINE: 0936 180 191 – 0978713771 Mr Lực.
Website : Lioamoi.com.vn.Gmail : lioamoi.com.vn@gmail.comShowroom 1 : Cầu Giấy - Xuân Thủy - Hà Nội.Showroom 2 : Đông Anh - Hà Nội.Showroom 3 : Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội.Showroom 4 : Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội.
Showroom 5 : Nguyễn Chí Thanh - Hà Nội.
Showroom 6 : Văn Điển - Hà Nội.
Showroom 7 : Hai Bà Trưng - Hà Nội.
Showroom 8 : Đống Đa - Hà Nội.Showroom 9 : Đại lý lioa tại Bắc Ninh.Xem thêm : mua ban lioa cu , sua chua lioa, thanh ly lioa cu.
Post a Comment